lục vị nang vạn xuân viên nang cứng
công ty tnhh vạn xuân - thục địa; hoài sơn; sơn thủ; mẫu đơn; phục linh; trạch tả - viên nang cứng - 120mg; 240mg; 120mg; 120mg; 90mg; 90mg; 90mg;
rhinocort aqua hỗn dịch xịt mũi
astrazeneca singapore pte., ltd. - budesonid - hỗn dịch xịt mũi - 64 µg/liều
symbicort turbuhaler bột dùng để hít
astrazeneca singapore pte., ltd. - budesonid; formoterol fumarate dihydrate - bột dùng để hít - 80 mcg; 4,5 mcg
verahep dung dịch khí dung
công ty tnhh dược phẩm do ha - salbutamol (dưới dạng salbutamol sulphat) - dung dịch khí dung - 50mg
aceblue 200 thuốc bột (vị trái cây tổng hợp)
công ty cổ phần dược phẩm trung ương vidipha - mỗi gói 1g chứa: acetylcystein 200mg - thuốc bột (vị trái cây tổng hợp) - 200mg
symbicort rapihaler hỗn dịch nén dưới áp suất dùng để hít
astrazeneca singapore pte., ltd. - budesonid; formoterol fumarate dihydrate - hỗn dịch nén dưới áp suất dùng để hít - 160mcg/ 1 liều xịt; 4,5mcg/ 1 liều xịt
symbicort rapihaler hỗn dịch nén dưới áp suất dùng để hít
astrazeneca singapore pte., ltd. - budesonid; formoterol fumarate dihydrate - hỗn dịch nén dưới áp suất dùng để hít - 80 mcg; 4,5 mcg
viên nang cứng lục vị viên nang cứng
công ty cổ phần dược phẩm hoa việt - cao đặc hỗn hợp (tương đương 4400g dược liệu gồm: thục địa 1,408g; hoài sơn 0,704g; sơn thù 0,704g; mẫu đơn bì 0,528g; phục linh 0,528g; trạch tả 0,528g) - viên nang cứng - 550 mg
combiwave fb 200 thuốc hít định liều dạng phun mù
glenmark pharmaceuticals ltd. - formoterol fumarate dihydrate (dạng vi hạt); budesonide (dạng vi hạt) - thuốc hít định liều dạng phun mù - 6 µg; 200 µg
foracort 200 inhaler thuốc hít khí dung
cipla ltd. - budesonide ; formoterol fumarat dihydrat - thuốc hít khí dung - 200mcg/nhát; 6mcg/nhát