Lục vị nang Vạn Xuân Viên nang cứng Вьетнам - вьетнамский - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

lục vị nang vạn xuân viên nang cứng

công ty tnhh vạn xuân - thục địa; hoài sơn; sơn thủ; mẫu đơn; phục linh; trạch tả - viên nang cứng - 120mg; 240mg; 120mg; 120mg; 90mg; 90mg; 90mg;

Rhinocort Aqua Hỗn dịch xịt mũi Вьетнам - вьетнамский - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

rhinocort aqua hỗn dịch xịt mũi

astrazeneca singapore pte., ltd. - budesonid - hỗn dịch xịt mũi - 64 µg/liều

Symbicort Turbuhaler Bột dùng để hít Вьетнам - вьетнамский - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

symbicort turbuhaler bột dùng để hít

astrazeneca singapore pte., ltd. - budesonid; formoterol fumarate dihydrate - bột dùng để hít - 80 mcg; 4,5 mcg

Verahep Dung dịch khí dung Вьетнам - вьетнамский - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

verahep dung dịch khí dung

công ty tnhh dược phẩm do ha - salbutamol (dưới dạng salbutamol sulphat) - dung dịch khí dung - 50mg

Aceblue 200 Thuốc bột (vị trái cây tổng hợp) Вьетнам - вьетнамский - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

aceblue 200 thuốc bột (vị trái cây tổng hợp)

công ty cổ phần dược phẩm trung ương vidipha - mỗi gói 1g chứa: acetylcystein 200mg - thuốc bột (vị trái cây tổng hợp) - 200mg

Symbicort Rapihaler Hỗn dịch nén dưới áp suất dùng để hít Вьетнам - вьетнамский - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

symbicort rapihaler hỗn dịch nén dưới áp suất dùng để hít

astrazeneca singapore pte., ltd. - budesonid; formoterol fumarate dihydrate - hỗn dịch nén dưới áp suất dùng để hít - 160mcg/ 1 liều xịt; 4,5mcg/ 1 liều xịt

Symbicort Rapihaler Hỗn dịch nén dưới áp suất dùng để hít Вьетнам - вьетнамский - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

symbicort rapihaler hỗn dịch nén dưới áp suất dùng để hít

astrazeneca singapore pte., ltd. - budesonid; formoterol fumarate dihydrate - hỗn dịch nén dưới áp suất dùng để hít - 80 mcg; 4,5 mcg

Viên nang cứng Lục vị Viên nang cứng Вьетнам - вьетнамский - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

viên nang cứng lục vị viên nang cứng

công ty cổ phần dược phẩm hoa việt - cao đặc hỗn hợp (tương đương 4400g dược liệu gồm: thục địa 1,408g; hoài sơn 0,704g; sơn thù 0,704g; mẫu đơn bì 0,528g; phục linh 0,528g; trạch tả 0,528g) - viên nang cứng - 550 mg

Combiwave FB 200 Thuốc hít định liều dạng phun mù Вьетнам - вьетнамский - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

combiwave fb 200 thuốc hít định liều dạng phun mù

glenmark pharmaceuticals ltd. - formoterol fumarate dihydrate (dạng vi hạt); budesonide (dạng vi hạt) - thuốc hít định liều dạng phun mù - 6 µg; 200 µg

Foracort 200 Inhaler Thuốc hít khí dung Вьетнам - вьетнамский - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

foracort 200 inhaler thuốc hít khí dung

cipla ltd. - budesonide ; formoterol fumarat dihydrat - thuốc hít khí dung - 200mcg/nhát; 6mcg/nhát